• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====(quân sự) chiến thuật===== =====Sách lược, mẹo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên...)
    Hiện nay (19:39, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa nghĩa của từ)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæktiks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(quân sự) chiến thuật=====
    =====(quân sự) chiến thuật=====
    -
    =====Sách lược, mẹo=====
    +
    =====Chiến lược, sách lược, mẹo=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chiến thuật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also treated as sing.) the art of disposing armedforces esp. in contact with an enemy (cf. STRATEGY).=====
    +
    -
    =====A theplans and means adopted in carrying out a scheme or achievingsome end. b a skilful device or devices.=====
     
    -
    =====Tactician n.[mod.L tactica f. Gk taktika neut.pl. f. taktos ordered f.tasso arrange]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chiến thuật=====
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tactics tactics] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tactics tactics] : Corporateinformation
    +
    =====chiến thuật=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tactics tactics] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[approach]] , [[campaign]] , [[channels]] , [[course]] , [[defense]] , [[device]] , [[disposition]] , [[generalship]] , [[line]] , [[maneuver]] , [[maneuvering]] , [[means]] , [[method]] , [[move]] , [[plan]] , [[plan of attack]] , [[ploy]] , [[policy]] , [[procedure]] , [[red tape ]]* , [[scheme]] , [[stratagem]] , [[system]] , [[tack]] , [[technique]] , [[trick]] , [[way]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'tæktiks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) chiến thuật
    Chiến lược, sách lược, mẹo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chiến thuật

    Kỹ thuật chung

    chiến thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X