-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɪspek.tɪv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::họ trở về nhà riêng của mình::họ trở về nhà riêng của mình- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tương ứng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Separate, individual, particular, pertinent, specific,special, personal, own, relevant, corresponding, several: Eachretired to his respective room for the night. All of you knowyour respective duties.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Concerning or appropriate to each of several individually;proper to each (go to your respective places). [F respectif-ive f. med.L respectivus (as RESPECT)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=respective respective] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=respective respective] : Corporateinformation+ =====tương ứng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respective respective] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[corresponding]] , [[each]] , [[individual]] , [[own]] , [[personal]] , [[relevant]] , [[separate]] , [[several]] , [[singular]] , [[various]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[indefinite]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corresponding , each , individual , own , personal , relevant , separate , several , singular , various
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ