• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu===== ::preparatory to ::để c...)
    Hiện nay (17:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri'pærətri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::sự đào tạo bước đầu
    ::sự đào tạo bước đầu
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuẩn bị, sơ bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuẩn bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dự bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơ bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preparative, preliminary, introductory, prefatory,opening: After some preparatory warnings about safety, thescuba-diving lessons began. 2 elementary, basic, essential,fundamental, primary, rudimentary: His preparatory trainingleft him ill equipped to deal with such a major problem. 3preparatory to. before, in preparation for, preceding:Preparatory to the mission, we were briefed by MI5.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (often foll. by to) serving to prepare;introductory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. (often foll. by to) in a preparatorymanner (was packing preparatory to departure).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preparatoryschool a usu. private school preparing pupils for a higherschool or US for college or university.=====
    +
    -
    =====Preparatorily adv.[ME f. LL praeparatorius (as PREPARE)]=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chuẩn bị, sơ bộ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====chuẩn bị=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dự bị=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preparatory preparatory] : National Weather Service
    +
    =====sơ bộ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preparatory preparatory] : Corporateinformation
    +
    =====ban đầu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preparatory preparatory] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[before]] , [[elementary]] , [[in advance of]] , [[in anticipation of]] , [[inductive]] , [[opening]] , [[precautionary]] , [[prefatory]] , [[preliminary]] , [[prelusive]] , [[prep]] , [[preparative]] , [[previous]] , [[primary]] , [[prior to]] , [[introductory]] , [[prolegomenous]] , [[antecedent]] , [[braced]] , [[en garde]] , [[poised]] , [[prefatorial]] , [[prepared]] , [[propaedeutic]] , [[ready]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[auxiliary]] , [[supplementary]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pri'pærətri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
    preparatory to
    để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
    preparatory investigations
    những cuộc điều tra bước đầu
    preparatory training
    sự đào tạo bước đầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuẩn bị, sơ bộ
    chuẩn bị

    Kỹ thuật chung

    dự bị
    sơ bộ
    ban đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X