• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xoáy nước===== =====Gió lốc===== =====Khói cuộn===== ===Ngoại động từ=== =====Làm xo...)
    Hiện nay (09:46, ngày 21 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´edi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====Xoáy lốc=====
    =====Xoáy lốc=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[eddied]]
     +
    *V_ing : [[eddying]]
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====thiết bị làm xoáy=====
    +
    =====(vật lý ) xoáy, chuyển động xoáy=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dòng chảy xoáy=====
     
    -
    =====dòng xoáy=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====thiết bị làm xoáy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dòng chảy xoáy=====
     +
     
     +
    =====dòng xoáy=====
    ::[[eddy]] [[conduction]]
    ::[[eddy]] [[conduction]]
    ::dẫn dòng xoáy
    ::dẫn dòng xoáy
    Dòng 56: Dòng 54:
    ::eddy-current [[braking]]
    ::eddy-current [[braking]]
    ::hãm bằng dòng xoáy
    ::hãm bằng dòng xoáy
    -
    =====gió lốc=====
    +
    =====gió lốc=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo xoáy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xoáy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Swirl, whirl, vortex, gurgitation; whirlpool, maelstrom,Charybdis; dust devil, whirlwind, twister, tornado, cyclone,typhoon, hurricane; waterspout: These treacherous eddies arecaused by tidal changes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Swirl, whirl, turn, spin: The wind eddied round us,driving the dinghy this way and that.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a circular movement of watercausing a small whirlpool.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A movement of wind, fog, or smokeresembling this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. (-ies, -ied) whirl round ineddies.=====
    +
    -
    =====Eddy current Electr. a localized current induced in aconductor by a varying magnetic field. [prob. OE ed- again,back, perh. of Scand. orig.]=====
    +
    =====sự tạo xoáy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự xoáy=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====gió xoáy, sự xoáy, vòng xoáy =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eddy eddy] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=eddy&submit=Search eddy] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eddy eddy] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[swirl]] , [[tide]] , [[vortex]] , [[whirlpool]] , [[agitation]] , [[charybdis]] , [[counter]] , [[countercurrent]] , [[current]] , [[gyrate]] , [[maelstrom]] , [[reverse]] , [[shift]] , [[spiral]] , [[turn]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[whirl]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´edi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xoáy nước
    Gió lốc
    Khói cuộn

    Ngoại động từ

    Làm xoáy lốc

    Nội động từ

    Xoáy lốc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) xoáy, chuyển động xoáy

    Điện lạnh

    thiết bị làm xoáy

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy xoáy
    dòng xoáy
    eddy conduction
    dẫn dòng xoáy
    eddy conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy conduction
    thông lượng nhiệt dòng xoáy
    eddy current flowmeter
    lưu lượng kế dòng xoáy
    eddy current loss
    tổn hao (do) dòng xoáy
    eddy heat conduction
    dẫn dòng xoáy
    eddy heat conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat conduction
    thông lượng nhiệt dòng xoáy
    eddy heat flux
    dẫn dòng xoáy
    eddy heat flux
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat flux
    thông lượng nhiệt dòng xoáy
    eddy-current braking
    hãm bằng dòng xoáy
    gió lốc
    sự tạo xoáy
    sự xoáy

    Địa chất

    gió xoáy, sự xoáy, vòng xoáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    whirl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X