-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ɔ:gənizm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước::ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước- =====Cơ quan, tổ chức=====+ =====Cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống=====+ ::[[social]] organism+ ::cơ cấu tổ chức xã hội- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơ thể=====+ - =====n- sinh vật=====+ === Y học===+ =====cơ thể=====- == Kinh tế ==+ =====n- sinh vật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====cơ thể=====- =====cơ thể=====+ =====sinh vật=====- + - =====sinh vật=====+ ::[[aerobic]] [[organism]]::[[aerobic]] [[organism]]::vi sinh vật ưa khí::vi sinh vật ưa khí::[[anaerobic]] [[organism]]::[[anaerobic]] [[organism]]- ::vi sinh vậtưakhí+ ::vi sinh vật kỵ khí- =====vi sinh vậy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=organism organism] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ################+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A living individual consisting of a single cell or of agroup of interdependent parts sharing the life processes.=====+ - =====Aan individual live plant or animal. b the material structure ofthis.=====+ =====vi sinh vật=====- =====A whole with interdependent parts compared to a livingbeing.[F organisme (as ORGANIZE)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[animal]] , [[being]] , [[body]] , [[creature]] , [[entity]] , [[morphon]] , [[person]] , [[plant]] , [[structure]] , [[amoeba]] , [[bacterium]] , [[cell]] , [[fungus]] , [[germ]] , [[individual]] , [[life]] , [[microbe]] , [[monad]] , [[protist]] , [[protozoan]] , [[virus]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[concept]] , [[inanimate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ