-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gỡ, gỡ rối===== =====Làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng===== ===Nội động từ=== =====Được g...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸disin´tæηgl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng==========Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ disentangling]]+ *V-ed: [[ disentangled]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cởi ra=====+ - + - =====tháo ra=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. a unravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).=====+ - =====Intr.become disentangled.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cởi ra=====- =====Disentanglement n.=====+ =====tháo ra=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bail one out]] , [[clear up]] , [[detach]] , [[discumber]] , [[disembroil]] , [[disencumber]] , [[disengage]] , [[disinvolve]] , [[emancipate]] , [[expand]] , [[extricate]] , [[free]] , [[let go]] , [[let off]] , [[loose]] , [[open]] , [[part]] , [[resolve]] , [[separate]] , [[sever]] , [[simplify]] , [[sort out]] , [[sunder]] , [[unbraid]] , [[undo]] , [[unfold]] , [[unravel]] , [[unscramble]] , [[unsnarl]] , [[untangle]] , [[untie]] , [[untwine]] , [[untwist]] , [[work out]] , [[comb]] , [[disconnect]] , [[evolve]] , [[ravel]] , [[solve]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[entangle]] , [[entwine]] , [[twist]] , [[wind]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail one out , clear up , detach , discumber , disembroil , disencumber , disengage , disinvolve , emancipate , expand , extricate , free , let go , let off , loose , open , part , resolve , separate , sever , simplify , sort out , sunder , unbraid , undo , unfold , unravel , unscramble , unsnarl , untangle , untie , untwine , untwist , work out , comb , disconnect , evolve , ravel , solve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ