• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu===== ::to beckon someone to come nearer ::vẫy tay (gật đầ...)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bekən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[to]] [[beckon]] [[someone]] [[to]] [[come]] [[nearer]]
    ::[[to]] [[beckon]] [[someone]] [[to]] [[come]] [[nearer]]
    ::vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
    ::vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[beckoned]]
     +
    * V_ing : [[beckoning]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Signal, gesture, motion; summon, bid, call: The managerbeckoned to me and I went over to see what he wanted.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. attract the attention of; summon by gesture.=====
     
    -
    =====Intr.(usu. foll. by to) make a signal to attract a person'sattention; summon a person by doing this. [OE biecnan, becnanult. f. WG baukna BEACON]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allure]] , [[ask]] , [[attract]] , [[bid]] , [[coax]] , [[command]] , [[demand]] , [[draw]] , [[entice]] , [[gesticulate]] , [[gesture]] , [[invite]] , [[motion]] , [[nod]] , [[pull]] , [[sign]] , [[summon]] , [[tempt]] , [[wave]] , [[bidding]] , [[bow]] , [[call]] , [[curtsey]] , [[curtsy]] , [[salutation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´bekən/

    Thông dụng

    Động từ

    Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
    to beckon someone to come nearer
    vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X