• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đẩy ra, sự ấn ra===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhô ra (b...)
    Hiện nay (02:10, ngày 10 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪk'struʒən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đẩy ra, sự ấn ra=====
    =====Sự đẩy ra, sự ấn ra=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhô ra (bị đẩy ra)=====
    -
    =====nhô ra (bị đẩy ra)=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đùn ra=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ép trồi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đùn ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép trồi=====
    +
    ::[[extrusion]] [[die]]
    ::[[extrusion]] [[die]]
    ::khuôn ép trồi
    ::khuôn ép trồi
    Dòng 28: Dòng 16:
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
    -
    =====phun trào=====
    +
    =====phun trào=====
    ::[[extrusion]] [[rocks]]
    ::[[extrusion]] [[rocks]]
    ::đá phun trào
    ::đá phun trào
    -
    =====sự đẩy ra=====
    +
    =====sự đẩy ra=====
    -
     
    +
    =====sự đẩy, ép ra=====
    -
    =====sự đẩy, ép ra=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[forming]] [[rods]], [[tubes]], [[or]] [[other]] [[continuously]] [[formed]] [[pieces]], [[by]] [[pushing]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[semisoft]] [[solid]] [[material]] [[through]] [[a]] [[die]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[forming]] [[rods]], [[tubes]], [[or]] [[other]] [[continuously]] [[formed]] [[pieces]], [[by]] [[pushing]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[semisoft]] [[solid]] [[material]] [[through]] [[a]] [[die]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
    ''Giải thích VN'': Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
    -
     
    +
    =====sự đột dập=====
    -
    =====sự đột dập=====
    +
    =====sự đùn=====
    -
     
    +
    ::Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)
    -
    =====sự đùn=====
    +
    =====sự đúc ép=====
    -
     
    +
    =====sự ép đùn=====
    -
    =====sự đúc ép=====
    +
    ::[[duplex]] [[extrusion]] [[line]]
    -
     
    +
    ::dây chuyền ép suất hai chiều
    -
    =====sự ép đùn=====
    +
    =====sự ép trồi=====
    -
     
    +
    -
    =====sự ép trồi=====
    +
    ::[[ground]] [[extrusion]]
    ::[[ground]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự đùn ra=====
     +
    =====sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrusion extrusion] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đùn ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /ɪk'struʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy ra, sự ấn ra

    Chuyên ngành

    Y học

    nhô ra (bị đẩy ra)

    Kỹ thuật chung

    đùn ra
    ép trồi
    extrusion die
    khuôn ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    phun trào
    extrusion rocks
    đá phun trào
    sự đẩy ra
    sự đẩy, ép ra

    Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die. Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.

    sự đột dập
    sự đùn
    Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)
    sự đúc ép
    sự ép đùn
    duplex extrusion line
    dây chuyền ép suất hai chiều
    sự ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất

    Kinh tế

    sự đùn ra
    sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X