-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hỏi ý kiến===== =====Sự tra cứu, sự tham khảo===== =====Sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý ki...)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kɔnsəl'tei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 16: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- + - =====sự cố vấn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A meeting arranged to consult (esp. with a consultant).=====+ - + - =====The act or an instance of consulting.=====+ - + - =====A conference. [ME f.OF consultation or L consultatio (as consultant)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự cố vấn=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=consultation&submit=Search consultation] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consultation consultation]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[appointment]] , [[argument]] , [[buzz session]] , [[clambake]] , [[confab]] , [[conference]] , [[council]] , [[deliberation]] , [[dialogue]] , [[discussion]] , [[examination]] , [[groupthink]] , [[hearing]] , [[huddle]] , [[interview]] , [[meeting]] , [[powwow ]]* , [[second opinion]] , [[session]] , [[counsel]] , [[parley]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , argument , buzz session , clambake , confab , conference , council , deliberation , dialogue , discussion , examination , groupthink , hearing , huddle , interview , meeting , powwow * , second opinion , session , counsel , parley
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ