• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẩu bánh mì thả vào nước xúp===== ::sop in the pan ::bánh mì rán =====( + t...)
    Hiện nay (03:33, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɔp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::sũng nước mưa
    ::sũng nước mưa
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thả vào nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhúng nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thấm nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhúng vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thả vào nước xúp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sop sop] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of bread etc. dipped in gravy etc.=====
    +
    -
    =====Athing given or done to pacify or bribe.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====thả vào nước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhúng nước=====
    -
    =====V. (sopped, sopping)1 intr. be drenched (came home sopping; sopping wet clothes).=====
    +
    =====thấm nước=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chấm=====
    -
    =====Tr. (foll. by up) absorb (liquid) in a towel etc.=====
    +
    =====nhúng vào=====
    -
    =====Tr. wetthoroughly; soak. [OE sopp, corresp. to MLG soppe, OHG sopfabread and milk, prob. f. a weak grade of the base of OE supan:see SUP(1)]=====
    +
    =====thả vào nước xúp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[douse]] , [[drench]] , [[saturate]] , [[soak]] , [[sodden]] , [[souse]] , [[absorb]] , [[bribe]] , [[dip]] , [[dunk]] , [[milksop]] , [[steep]] , [[weakling]] , [[wet]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[imbibe]] , [[soak]] , [[take up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẩu bánh mì thả vào nước xúp
    sop in the pan
    bánh mì rán
    ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như) con gái

    Ngoại động từ

    Chấm vào nước, nhúng vào nước, thả vào nước
    Thấm nước

    Nội động từ

    Ướt sũng
    to be sopping with rain
    sũng nước mưa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thả vào nước

    Kỹ thuật chung

    nhúng nước
    thấm nước

    Kinh tế

    chấm
    nhúng vào
    thả vào nước xúp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    absorb , imbibe , soak , take up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X