• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt===== =====Kẻ hun...)
    Hiện nay (12:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'butʃə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 34: Dòng 28:
    =====Mạt sát=====
    =====Mạt sát=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[butchered]]
     +
    * Ving:[[butchering]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giết mổ=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giết mổ=====
    ::[[butcher]] [[saw]]
    ::[[butcher]] [[saw]]
    ::cưa giết mổ
    ::cưa giết mổ
    ::[[butcher]] [[saw]]
    ::[[butcher]] [[saw]]
    ::dao giết mổ
    ::dao giết mổ
    -
    =====người hàng thịt=====
    +
    =====người hàng thịt=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butcher butcher] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boner ]]* , [[meatmarket person]] , [[meat person]] , [[processor]] , [[skinner]] , [[slaughterer]] , [[slayer]] , [[cutthroat]] , [[homicide]] , [[killer]] , [[manslayer]] , [[massacrer]] , [[murderess]] , [[triggerman]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[beef up]] , [[carve]] , [[clean]] , [[cure]] , [[cut]] , [[cut down]] , [[dress]] , [[joint]] , [[liquidate]] , [[salt]] , [[slaughter]] , [[smoke]] , [[stick]] , [[bollix up]] , [[botch]] , [[destroy]] , [[goof up ]]* , [[louse up]] , [[make a mess of]] , [[mutilate]] , [[screw up ]]* , [[spoil]] , [[wreck]] , [[decimate]] , [[massacre]] , [[bungle]] , [[executioner]] , [[kill]] , [[killer]] , [[merchant]] , [[murder]] , [[murderer]] , [[ruin]] , [[slay]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slaughter, massacre, murder, cut or hack or hew topieces, dismember, disembowel, exterminate, annihilate, kill,liquidate: The entire crew was butchered by the islanders.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Botch, bungle, foul up, Colloq mess up, make a mess or hash of;Slang louse up, screw up, Brit bollocks or ballocks up, USbollix up; Taboo fuck up: He butchered the restoration of myantique cabinet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person whose trade is dealing in meat. b aperson who slaughters animals for food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who kills orhas people killed indiscriminately or brutally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slaughter or cut up (an animal) for food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kill (people)wantonly or cruelly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ruin (esp. a job or a musicalcomposition) through incompetence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Butcherly adv. [ME f. OF bo(u)chier f. boc BUCK(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'butʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt
    Kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
    Mồi giả để câu cá hồi
    Butcher's bill

    Xem bill

    Butcher's meat
    Thịt lợn, thịt bò

    Ngoại động từ

    Giết, mổ (lợn, bò...)
    Giết chóc tàn sát
    (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...)
    Mạt sát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giết mổ
    butcher saw
    cưa giết mổ
    butcher saw
    dao giết mổ
    người hàng thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X