-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp===== =====Tường chống, trụ chống; trụ đá (xâ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'bʌtmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)==========Tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khối tựa vai đập=====+ - =====vai đập=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khối tựa vai đập=====- ==Ô tô==+ =====vai đập=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====vết tiếp xúc=====+ =====vết tiếp xúc=====+ === Toán & tin ===+ =====áp lực treo trục=====+ === Xây dựng===+ =====bệ gối tựa=====- ==Toán & tin==+ =====bệ tựa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====áp lực treo trục=====+ - ==Xây dựng==+ =====chân vàm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ gối tựa=====+ - =====bệ tựa=====+ =====chân cầu=====- =====chânvàm=====+ =====chân cuốn=====- =====chân cầu=====+ =====cột (chống)=====- =====chân cuốn=====+ =====cột neo bến cảng=====- =====cột (chống)=====+ =====gối trụ=====- =====cột neo bến cảng=====+ =====mố (cầu)=====- =====gốitrụ=====+ =====mố trụ=====- =====mố(cầu)=====+ =====mố biên=====- =====mốbiên=====+ =====mố bờ=====- =====mố bờ=====+ =====sự nối tiếp đầu=====- =====sự nối tiếp đầu=====+ =====tà vẹt gỗ=====- =====tà vẹt gỗ=====+ =====trụ vòm=====- =====trụ vòm=====+ =====trụ chống, trụ đá=====- + - =====trụ chống, trụ đá=====+ ''Giải thích EN'': [[An]] [[intersection]] [[between]] [[a]] [[roof]] [[surface]] [[and]] [[a]] [[wall]] [[rising]] [[above]] [[it]].''Giải thích EN'': [[An]] [[intersection]] [[between]] [[a]] [[roof]] [[surface]] [[and]] [[a]] [[wall]] [[rising]] [[above]] [[it]].''Giải thích VN'': Giao nhau giữa bề mặt mái và tường được xây bên trên bề mặt đó.''Giải thích VN'': Giao nhau giữa bề mặt mái và tường được xây bên trên bề mặt đó.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====chân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ=====+ - + - =====chân=====+ ::[[abutment]] [[hinge]]::[[abutment]] [[hinge]]::khớp chân vòm::khớp chân vòmDòng 86: Dòng 74: ::[[dam]] [[abutment]]::[[dam]] [[abutment]]::chân đập::chân đập- =====cột chống=====+ =====cột chống=====- =====đế tựa=====+ =====đế tựa=====- =====điểm dừng=====+ =====điểm dừng=====- =====đối đầu=====+ =====đối đầu=====- =====đường biên=====+ =====đường biên=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giáp mối=====+ =====giáp mối=====- =====gối đỡ=====+ =====gối đỡ=====- =====nối chữ T=====+ =====nối chữ T=====- =====mố=====+ =====mố=====- =====mố cầu=====+ =====mố cầu=====- =====sự nối=====+ =====sự nối=====- =====sự nối đầu=====+ =====sự nối đầu=====- =====sự tiếp=====+ =====sự tiếp=====- =====thanh chống=====+ =====thanh chống=====- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====trụ cầu=====+ =====trụ cầu=====- =====trụ chống=====+ =====trụ chống=====''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[structure]] [[that]] [[directly]] [[receives]] [[thrust]] [[or]] [[pressure]], [[as]] [[from]] [[an]] [[arch]], [[vault]], [[or]] [[strut]].''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[structure]] [[that]] [[directly]] [[receives]] [[thrust]] [[or]] [[pressure]], [[as]] [[from]] [[an]] [[arch]], [[vault]], [[or]] [[strut]].Dòng 127: Dòng 115: ::[[bridge]] [[abutment]]::[[bridge]] [[abutment]]::trụ chống cầu::trụ chống cầu- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ =====chân vòm, giới hạn, chỗ tiếp giáp, tường chống=====- ===N.===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====The lateral supporting structure of a bridge, arch, etc.2 the point of junction between such a support and the thingsupported.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[arch end]] , [[bridge end]] , [[end piece]] , [[jutting piece]] , [[support]] , [[vault end]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ