-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm khô, sấy khô===== ::desiccated apples ::táo khô ::desiccated milk ::sữa bột == Từ điển ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'desikeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 10: ::[[desiccated]] [[milk]]::[[desiccated]] [[milk]]::sữa bột::sữa bột+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[desiccated]]+ *Ving: [[desiccating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hút ẩm=====+ - =====khửẩm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hút ẩm=====- =====khửnước=====+ =====khử ẩm=====- =====làm khô=====+ =====khử nước=====- =====sấykhô=====+ =====làm khô=====- == Kinh tế ==+ =====sấy khô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====phơi=====- =====phơi=====+ =====sấy=====- + ==Các từ liên quan==- =====sấy=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- ==Oxford==+ :[[anhydrate]] , [[dehydrate]] , [[deplete]] , [[devitalize]] , [[divest]] , [[drain]] , [[dry]] , [[dry up]] , [[evaporate]] , [[exsiccate]] , [[parch]] , [[sear]] , [[shrivel]] , [[wither]] , [[wizen]] , [[give out]] , [[play out]] , [[run out]]- ===V.tr.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Remove the moisture from, dry (esp. food forpreservation) (desiccated coconut).=====+ :[[moisten]] , [[moisturize]] , [[wet]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Desiccation n.desiccative adj.[L desiccare (as DE-,siccus dry)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ