• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác innovatory =====Như innovatory===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovative in...)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'inouveitiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 10:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovative innovative] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovative innovative] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cách tân=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cách tân=====
    -
    =====chủ nghĩa cách tân=====
    +
    =====chủ nghĩa cách tân=====
    =====có tính chất đổi mới=====
    =====có tính chất đổi mới=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[avant-garde]] , [[breaking new ground]] , [[contemporary]] , [[cutting-edge]] , [[deviceful]] , [[ingenious]] , [[innovational]] , [[innovatory]] , [[inventive]] , [[just out]] , [[leading-edge]] , [[new]] , [[newfangled ]]* , [[original]] , [[originative]] , [[state-of-the-art]] , [[creative]] , [[different]] , [[fresh]] , [[newfangled]] , [[novel]] , [[unfamiliar]] , [[unprecedented]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[customary]] , [[habitual]] , [[old]] , [[traditional]] , [[uncreative]] , [[unimaginative]]

    Hiện nay

    /'inouveitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác innovatory

    Như innovatory

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cách tân
    chủ nghĩa cách tân
    có tính chất đổi mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X