• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu===== =====Tò mò===== =====Quan sát, dò hỏi, tìm tòi===== ::to look at [[som...)
    Hiện nay (06:50, ngày 4 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´kwaiəriη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi=====
    -
    =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu=====
    +
    ::[[to]] [[have]] [[an]] [[inquiring]] [[mind]]
    -
     
    +
    ::có tinh thần học hỏi
    =====Tò mò=====
    =====Tò mò=====
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]
    ::nhìn ai với con mắt dò hỏi
    ::nhìn ai với con mắt dò hỏi
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[analytical]] , [[catechistic]] , [[doubtful]] , [[examining]] , [[fact-finding]] , [[heuristic]] , [[inquisitive]] , [[interested]] , [[interrogative]] , [[investigative]] , [[investigatory]] , [[nosy]] , [[outward-looking]] , [[probing]] , [[prying]] , [[questioning]] , [[quizzical]] , [[searching]] , [[socratic]] , [[speculative]] , [[studious]] , [[curious]] , [[wondering]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disinterested]] , [[incurious]] , [[unskeptical]]

    Hiện nay

    /in´kwaiəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi
    to have an inquiring mind
    có tinh thần học hỏi
    Tò mò
    Quan sát, dò hỏi, tìm tòi
    to look at somebody with inquiring eyes
    nhìn ai với con mắt dò hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X