• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Động lực học===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====động l...)
    Hiện nay (08:39, ngày 21 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dai´næmiks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Động lực học=====
    =====Động lực học=====
     +
    =====Cường độ (âm nhạc)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====động lực học=====
    +
    =====động lực học=====
    -
     
    +
    ::[[control]]-system [[dynamics]]
     +
    ::động lực học hệ điều chỉnh
     +
    ::[[fluid]] [[dynamics]]
     +
    ::động lực học chất lỏng
     +
    ::[[group]] [[dynamics]]
     +
    ::động lực nhóm
     +
    ::[[magnetohydro]] [[dynamics]]
     +
    ::(vật lý ) từ thuỷ động lực học
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====động lực học=====
    ''Giải thích VN'': Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
    ''Giải thích VN'': Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
    ::[[analytical]] [[dynamics]]
    ::[[analytical]] [[dynamics]]
    Dòng 68: Dòng 69:
    ::[[symbolic]] [[dynamics]]
    ::[[symbolic]] [[dynamics]]
    ::động lực học ký hiệu
    ::động lực học ký hiệu
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====động lực học=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====động lực học=====
    +
    ::[[industrial]] [[dynamics]]
    ::[[industrial]] [[dynamics]]
    ::động lực học công nghiệp
    ::động lực học công nghiệp
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====động lực học =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dynamics dynamics] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. treated as sing.) a Mech. the branch of mechanicsconcerned with the motion of bodies under the action of forces(cf. STATICS). b the branch of any science in which forces orchanges are considered (aerodynamics; population dynamics).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The motive forces, physical or moral, affecting behaviour andchange in any sphere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. the varying degree of volume ofsound in musical performance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dynamicist n. (in sense 1).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dai´næmiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động lực học
    Cường độ (âm nhạc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    động lực học
    control-system dynamics
    động lực học hệ điều chỉnh
    fluid dynamics
    động lực học chất lỏng
    group dynamics
    động lực nhóm
    magnetohydro dynamics
    (vật lý ) từ thuỷ động lực học

    Kỹ thuật chung

    động lực học

    Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.

    analytical dynamics
    động lực học giải thích
    dynamics of solids
    động lực học chất rắn
    dynamics of stream
    động lực học dòng chảy
    dynamics of structure
    động lực học công trình
    fluid dynamics
    động lực học chất lỏng
    fluid dynamics
    động lực học chất lưu
    fluid dynamics
    thủy động lực học
    gas dynamics
    động lực học chất khí
    gas dynamics
    động lực học chất lỏng
    industrial dynamics
    động lực học công nghiệp
    magneto gas dynamics
    từ khí động lực học
    magnetohydro dynamics
    từ thủy động lực học
    ocean dynamics
    động lực học đại dương
    particle dynamics
    động lực (học) chất điểm
    particle dynamics
    động lực (học) hạt
    particle dynamics
    động lực học hạt
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí hiếm
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí loãng
    rigid-body dynamics
    động lực học vật rắn
    soil dynamics
    động lực học đất
    solar dynamics
    động lực học mặt trời
    statistical dynamics
    động lực học thống kê
    structural dynamics
    động lực học công trình
    structural dynamics
    động lực học kết cấu
    symbolic dynamics
    động lực học ký hiệu

    Kinh tế

    động lực học
    industrial dynamics
    động lực học công nghiệp

    Địa chất

    động lực học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X