-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược===== [[Category:Từ điển...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'insələns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược==========Sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abuse]] , [[arrogance]] , [[audacity]] , [[back talk]] , [[brass ]]* , [[brazenness]] , [[cheek ]]* , [[chutzpah ]]* , [[contempt]] , [[contemptuousness]] , [[contumely]] , [[effrontery]] , [[gall]] , [[guff ]]* , [[hardihood]] , [[impertinence]] , [[impudence]] , [[incivility]] , [[insubordination]] , [[lip ]]* , [[offensiveness]] , [[pertness]] , [[presumption]] , [[rudeness]] , [[sass ]]* , [[sauce ]]* , [[uncivility]] , [[haughtiness]] , [[hauteur]] , [[loftiness]] , [[lordliness]] , [[overbearingness]] , [[pride]] , [[pridefulness]] , [[proudness]] , [[superciliousness]] , [[superiority]] , [[assumption]] , [[audaciousness]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[impudency]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[sassiness]] , [[sauciness]] , [[backtalk]] , [[contumacy]] , [[insult]] , [[sass]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[humility]] , [[modesty]] , [[politeness]] , [[respect]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , arrogance , audacity , back talk , brass * , brazenness , cheek * , chutzpah * , contempt , contemptuousness , contumely , effrontery , gall , guff * , hardihood , impertinence , impudence , incivility , insubordination , lip * , offensiveness , pertness , presumption , rudeness , sass * , sauce * , uncivility , haughtiness , hauteur , loftiness , lordliness , overbearingness , pride , pridefulness , proudness , superciliousness , superiority , assumption , audaciousness , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , nerve , nerviness , overconfidence , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , backtalk , contumacy , insult , sass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ