-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cục mịch, thô lỗ; quê mùa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Rustic, barbarian, rude, crude, ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´buəriʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Cục mịch, thô lỗ; quê mùa=====+ =====Cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - =====Rustic,barbarian,rude,crude, ill-mannered,uncultured,coarse,clownish, uncouth, loutish, oafish,gawky,vulgar,ill-bred: How can you even thinkofinviting such a boorishfellow?=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bad-mannered]] , [[barbaric]] , [[bearish]] , [[cantankerous]] , [[churlish]] , [[cloddish]] , [[clodhopping]] , [[clownish]] , [[clumsy]] , [[coarse]] , [[countrified]] , [[gross ]]* , [[gruff]] , [[ill-bred]] , [[ill-mannered]] , [[impolite]] , [[inurbane]] , [[loud]] , [[loutish]] , [[lowbred]] , [[oafish]] , [[ornery]] , [[out-of-line]] , [[out-of-order]] , [[provincial]] , [[rough]] , [[rude]] , [[rustic]] , [[swinish]] , [[tasteless]] , [[ugly]] , [[uncivilized]] , [[uncouth]] , [[uncultured]] , [[uneducated]] , [[ungracious]] , [[unpoised]] , [[unpolished]] , [[unrefined]] , [[vulgar]] , [[barbarian]] , [[crass]] , [[crude]] , [[gross]] , [[indelicate]] , [[philistine]] , [[uncultivated]] , [[awkward]] , [[bourgeois]] , [[gawky]] , [[uncivil]] , [[ungainly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[charming]] , [[cultured]] , [[exciting]] , [[polite]] , [[refined]] , [[sophisticated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad-mannered , barbaric , bearish , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse , countrified , gross * , gruff , ill-bred , ill-mannered , impolite , inurbane , loud , loutish , lowbred , oafish , ornery , out-of-line , out-of-order , provincial , rough , rude , rustic , swinish , tasteless , ugly , uncivilized , uncouth , uncultured , uneducated , ungracious , unpoised , unpolished , unrefined , vulgar , barbarian , crass , crude , gross , indelicate , philistine , uncultivated , awkward , bourgeois , gawky , uncivil , ungainly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ