-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem devaluate == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mất giá===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(devalues, dev...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´vælju:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[devaluate]]Xem [[devaluate]]+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[devalued]]+ *Ving: [[devaluing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mất giá=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.=====+ - + - =====Econ. reduce the value of (a currency) in relation to othercurrencies or to gold (opp. REVALUE).=====+ - + - =====Devaluation n.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=devalue devalue] :Corporateinformation+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====mất giá=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cheapen]] , [[cut rate]] , [[debase]] , [[decrease]] , [[decry]] , [[devalorize]] , [[devaluate]] , [[knock off]] , [[lower]] , [[mark down]] , [[nose dive]] , [[revalue]] , [[take down]] , [[underrate]] , [[undervalue]] , [[write down]] , [[write off]] , [[depress]] , [[downgrade]] , [[reduce]] , [[defile]] , [[degrade]] , [[depreciate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[increase]] , [[overvalue]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ