• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ban thưởng===== =====Sự hài lòng, sự vừa lòng===== ::I have the gratification of knowing that...)
    Hiện nay (17:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,grætifi'keiʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 15:
    =====Tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót=====
    =====Tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự hài lòng=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự hài lòng=====
    -
    =====thù lao=====
    +
    =====thù lao=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[delight]] , [[enjoyment]] , [[fruition]] , [[fulfillment]] , [[glee]] , [[hit]] , [[indulgence]] , [[joy]] , [[kicks]] , [[luxury]] , [[pleasure]] , [[recompense]] , [[regalement]] , [[relish]] , [[reward]] , [[sure shock]] , [[thrill]] , [[appreciation]] , [[delectation]] , [[satiation]] , [[satiety]] , [[satisfaction]] , [[testimonial]] , [[tribute]]
    -
    =====Satisfaction, fulfilment, enjoyment, pleasure, delight,compensation, recompense, reward, return, requital: She does itonly for the gratification she gets from making the childrenhappier.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[disappointment]] , [[dissatisfaction]] , [[upset]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /,grætifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ban thưởng
    Sự hài lòng, sự vừa lòng
    I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty
    tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ
    Tiền thù lao
    Tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hài lòng
    thù lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X