-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , delectation , diversion , enjoying , entertainment , fruition , fun , gladness , gratification , gusto , happiness , hedonism , indulgence , joy , loving , luxury , pleasure , recreation , rejoicing , relaxation , relish , satisfaction , savor , self-indulgence , sensuality , thrill , triumph , zest , advantage , benefit , exercise , having , ownership , spending , using , delight , felicity , liking , merriment , possession
Từ trái nghĩa
noun
- displeasure , dissatisfaction , misery , sorrow , unhappiness , woe , lack , need , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ