• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có mùi thơm, có hương thơm===== ::a tangy aroma ::một mùi thơm nồng == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa c...)
    Hiện nay (07:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæɳi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::một mùi thơm nồng
    ::một mùi thơm nồng
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có vị gắt=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====có vị gắt=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tangy tangy] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[appetizing]] , [[aromatic]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[fiery]] , [[flavorful]] , [[flavorsome]] , [[harsh]] , [[highly seasoned]] , [[hot]] , [[peppery]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[salty]] , [[seasoned]] , [[sweet]] , [[tart]] , [[tasty]] , [[vinegary]] , [[zesty]] , [[zippy ]]* , [[acerb]] , [[acerbic]] , [[acetous]] , [[acid]] , [[acidulous]] , [[dry]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tanginess n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tæɳi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mùi thơm, có hương thơm
    a tangy aroma
    một mùi thơm nồng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có vị gắt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X