-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy , full of life , full of pep , high-powered , kinetic , lively , peppy , potent , powerful , snappy , speedy , spirited , sprightly , spry , strong , tireless , untiring , vigorous , vital , vivacious , zestful , zingy , driving , dynamical , energetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ