-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .swine, swines=== =====Con lợn, con heo===== =====(thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm=...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swain</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::bỏ tay ra, đồ con lợn bẩn thỉu!::bỏ tay ra, đồ con lợn bẩn thỉu!- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====con lợn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. same) 1 formal or US a pig.=====+ - + - =====Colloq. (pl. swine orswines) a a term of contempt or disgust for a person. b a veryunpleasant or difficult thing.=====+ - + - =====Swinish adj. (esp. in sense 2). swinishlyadv. swinishness n. [OE swin f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swine swine] :National Weather Service+ === Kinh tế ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====con lợn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[porcine]] , [[swinish]]+ =====noun=====+ :[[beast]] , [[boar]] , [[brute]] , [[hog]] , [[pig]] , [[sow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
