• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đẹp mắt, ngoạn mục===== =====Hùng vĩ, kỳ lạ===== =====Làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của m...)
    Hiện nay (13:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spek´tækjulə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn=====
    =====Cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Of or like a public show; striking,amazing, lavish.=====
     
    - 
    -
    =====Strikingly large or obvious (a spectacularincrease in output).=====
     
    - 
    -
    =====N. an event intended to be spectacular,esp. a musical film or play.=====
     
    - 
    -
    =====Spectacularly adv. [SPECTACLE,after oracular etc.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spectacular spectacular] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spectacular spectacular] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spectacular spectacular] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[amazing]] , [[astonishing]] , [[astounding]] , [[breathtaking]] , [[daring]] , [[dazzling]] , [[dramatic]] , [[eye-catching]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[grand]] , [[histrionic]] , [[magnificent]] , [[marked]] , [[marvelous]] , [[miraculous]] , [[prodigious]] , [[razzle-dazzle]] , [[remarkable]] , [[sensational]] , [[splendid]] , [[staggering]] , [[striking]] , [[stunning]] , [[stupendous]] , [[theatrical]] , [[thrilling]] , [[wondrous]] , [[histrionical]] , [[melodramatic]] , [[theatric]] , [[elaborate]] , [[wonderful]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[normal]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[unspectacular]] , [[usual]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /spek´tækjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp mắt, ngoạn mục
    Hùng vĩ, kỳ lạ
    Làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường) có màu
    Cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X