• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con ong===== ::con ong bắp cầy ::on ong ::to keep [[bees...)
    Hiện nay (14:27, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(động vật học) con ong=====
    =====(động vật học) con ong=====
    ::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]
    ::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]
    -
    ::on ong
    +
    ::Con ong
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[bees]]
    +
    ::[[to]] [[keep]] [[bee]]
    ::nuôi ong
    ::nuôi ong
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể=====
    ::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]
    ::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]
    -
    ::hết sức bận
    +
    ::Bận như ong
    -
    ::[[the]] [[bee's]] [[knees]]
    +
    ::[[the]] [[bee]][['s]] [[knees]]
    ::cái hoàn hảo tột đỉnh
    ::cái hoàn hảo tột đỉnh
    ::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]
    ::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]
     +
    ::kiến thức cơ bản về tình dục
    Xem [[bird]]
    Xem [[bird]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]
    ::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
    ::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
    -
     
    +
    ::[[To]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[full]] [[of]] [[bees]]
    -
    =====To have one's head full of bees=====
    +
    ::ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
    -
     
    +
    -
    =====Ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông=====
    +
    ::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]
    ::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
     +
    ::[[no]] [[bees]], [[no]] [[honey]]; [[no]] [[work]], [[no]] [[money]]
     +
    ::tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====con ong=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bee bee] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any four-winged insect of the superfamily Apoidea whichcollects nectar and pollen, produces wax and honey, and lives inlarge communities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any insect of a similar type.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.busy bee) a busy person.=====
    +
    -
    =====Esp. US a meeting for communal workor amusement.=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====con ong=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bumblebee]] , [[drone]] , [[honey bee]] , [[killer bee]] , [[queen bee]] , [[communal gathering]] , [[harvest]] , [[party]] , [[social]] , [[work party]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[megrim]] , [[notion]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ong
    con ong bắp cầy
    Con ong
    to keep bee
    nuôi ong
    Người bận nhiều việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
    as busy as a bee
    Bận như ong
    the bee's knees
    cái hoàn hảo tột đỉnh
    the birds and the bees
    kiến thức cơ bản về tình dục

    Xem bird

    to have a bee in one's bonnet
    nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
    To have one's head full of bees
    ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
    to put the bee on
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
    no bees, no honey; no work, no money
    tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con ong

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X