-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(động vật học) con ong==========(động vật học) con ong=====::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]- ::onong+ ::Con ong- ::[[to]] [[keep]] [[bees]]+ ::[[to]] [[keep]] [[bee]]::nuôi ong::nuôi ongDòng 21: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể=====::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]- ::hết sức bận+ ::Bận như ong- ::[[the]] [[bee's]] [[knees]]+ ::[[the]] [[bee]][['s]] [[knees]]::cái hoàn hảo tột đỉnh::cái hoàn hảo tột đỉnh::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]+ ::kiến thức cơ bản về tình dụcXem [[bird]]Xem [[bird]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu- + ::[[To]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[full]] [[of]] [[bees]]- =====To have one's head full of bees=====+ ::ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông- + - =====Ấpủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông=====+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải+ ::[[no]] [[bees]], [[no]] [[honey]]; [[no]] [[work]], [[no]] [[money]]+ ::tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====con ong=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bee bee] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any four-winged insect of the superfamily Apoidea whichcollects nectar and pollen, produces wax and honey, and lives inlarge communities.=====+ - + - =====Any insect of a similar type.=====+ - + - =====(usu.busy bee) a busy person.=====+ - =====Esp. US a meeting for communal workor amusement.=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====con ong=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bumblebee]] , [[drone]] , [[honey bee]] , [[killer bee]] , [[queen bee]] , [[communal gathering]] , [[harvest]] , [[party]] , [[social]] , [[work party]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[megrim]] , [[notion]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Xem bird
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- To have one's head full of bees
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
- no bees, no honey; no work, no money
- tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ