-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chấm câu, đặt đánh dấu chấm (câu...)===== =====(nghĩa bóng) ngắt quãng (bài nói...)===== ::the [[au...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pʌηktju¸eit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 12: =====Nhấn mạnh==========Nhấn mạnh=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[punctuated]]+ *V_ing : [[punctuating]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- =====Interrupt, break, intersperse; pepper, sprinkle: Thespeeches were punctuated by frequent shouts from the audience.2 accent, accentuate, underline, underscore, emphasize, stress,mark: He punctuated each element of his argument with a sharprap of his pencil on the lectern.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V.tr.===+ :[[accent]] , [[accentuate]] , [[break]] , [[divide]] , [[emphasize]] , [[interject]] , [[interrupt]] , [[intersect]] , [[intersperse]] , [[mark]] , [[pepper ]]* , [[point]] , [[point up ]]* , [[separate]] , [[sprinkle]] , [[stress]] , [[underline]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Insert punctuation marks in.=====+ - + - =====Interrupt at intervals(punctuated his tale with heavy sighs).[med.L punctuarepunctuat- (as PUNCTUAL)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ