• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mất thắng bằng===== =====Sự không cân xứng===== =====Sự rối loạn tâm trí===== ===Ngoại động từ=== ==...)
    Hiện nay (20:04, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´bæləns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Làm rối loạn tâm trí=====
    =====Làm rối loạn tâm trí=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unbalanced]]
     +
    *Ving: [[Unbalancing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====làm mất cân bằng=====
    +
    =====(điều khiển học ) tính không cân bằng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====không đối xứng=====
     
    -
    =====không cân bằng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unbalance.gif|200px|Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng]]
     +
    =====Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng=====
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====làm mất cân bằng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====không đối xứng=====
     +
     
     +
    =====không cân bằng=====
    ::[[residual]] [[unbalance]]
    ::[[residual]] [[unbalance]]
    ::không cân bằng dư
    ::không cân bằng dư
    Dòng 36: Dòng 39:
    ::[[unbalance]] [[voltage]]
    ::[[unbalance]] [[voltage]]
    ::điện áp không cân bằng (cầu đo)
    ::điện áp không cân bằng (cầu đo)
    -
    =====lượng không cân bằng=====
    +
    =====lượng không cân bằng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự không đối xứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự không cân bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mất cân bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Upset the physical or mental balance of(unbalanced by the blow; the shock unbalanced him).=====
    +
    =====sự không đối xứng=====
    -
    =====(asunbalanced adj.) a not balanced. b (of a mind or a person)unstable or deranged.=====
    +
    =====sự không cân bằng=====
    -
    =====N. lack of balance; instability, esp.mental.=====
    +
    =====sự mất cân bằng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[craze]] , [[madden]] , [[unhinge]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brainsickness]] , [[craziness]] , [[dementia]] , [[derangement]] , [[disturbance]] , [[insaneness]] , [[lunacy]] , [[madness]] , [[mental illness]] , [[psychopathy]] , [[astasia]] , [[disequilibration]] , [[disequilibrium]] , [[imbalance]] , [[instability]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[asymmetric]] , [[imperfect]] , [[unbalanced]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ʌn´bæləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất thắng bằng
    Sự không cân xứng
    Sự rối loạn tâm trí

    Ngoại động từ

    Làm mất thăng bằng
    Làm rối loạn tâm trí

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) tính không cân bằng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng

    Xây dựng

    làm mất cân bằng

    Kỹ thuật chung

    không đối xứng
    không cân bằng
    residual unbalance
    không cân bằng dư
    resistive unbalance
    không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
    unbalance voltage
    điện áp không cân bằng (cầu đo)
    lượng không cân bằng
    sự không đối xứng
    sự không cân bằng
    sự mất cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X