-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also ingulf) 1 flow ove...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪngʌlf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)==========Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[engulfed]]+ * Ving:[[engulfing]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(also ingulf) 1 flow over and swamp; overwhelm.=====- - =====Swallow or plunge into a gulf.=====- - =====Engulfment n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=engulf engulf] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=engulf engulf]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[bury]] , [[consume]] , [[deluge]] , [[drown]] , [[encompass]] , [[engross]] , [[envelop]] , [[flood]] , [[imbibe]] , [[immerse]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[submerge]] , [[swallow up]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[flush]] , [[crush]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[prostrate]] , [[swallow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ