• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thú riêng, sở thích riêng===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ===== =====(sử học) xe đạp cổ xưa===== =...)
    Hiện nay (12:45, ngày 20 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hɒbi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(động vật học) chim cắt=====
    =====(động vật học) chim cắt=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuôn tán (đinh)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Pastime, avocation, sideline, recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====khuôn tán (đinh)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amusement]] , [[art]] , [[avocation]] , [[bag ]]* , [[craft]] , [[craze]] , [[distraction]] , [[diversion]] , [[divertissement]] , [[fad ]]* , [[fancy]] , [[favorite occupation]] , [[fun]] , [[game]] , [[interest]] , [[kick ]]* , [[labor of love ]]* , [[leisure activity]] , [[leisure pursuit]] , [[obsession]] , [[occupation]] , [[pet topic]] , [[play]] , [[quest]] , [[relaxation]] , [[schtick]] , [[shot]] , [[sideline]] , [[specialty]] , [[sport]] , [[thing ]]* , [[vagary]] , [[weakness]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[activity]] , [[enjoyment]] , [[fad]] , [[pastime]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[profession]] , [[vocation]] , [[work]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'hɒbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú riêng, sở thích riêng
    (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
    (sử học) xe đạp cổ xưa
    (động vật học) chim cắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khuôn tán (đinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X