• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác symbolise ===Ngoại động từ=== =====Tượng trưng cho; là biểu tượng của===== ::a [...)
    Hiện nay (06:21, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɪmbəˌlaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào=====
    =====Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Symbolized]]
    -
    =====ký hiệu hóa=====
    +
    *Ving: [[Symbolizing]]
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Represent, stand for, denote, connote, suggest, express,imply, signify, mean, typify, exemplify, betoken, illustrate,embody, epitomize: Green symbolizes envy and jealousy, redanger, blue sadness, white purity, and so on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) 1 be a symbol of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Represent by means ofsymbols.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Symbolization n. [F symboliser f. symbole SYMBOL]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=symbolize symbolize] : Corporateinformation
    +
    ===Toán & tin===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====(toán logic ) ký hiệu hoá=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[betoken]] , [[body forth]] , [[connote]] , [[denote]] , [[emblematize]] , [[embody]] , [[epitomize]] , [[exemplify]] , [[express]] , [[illustrate]] , [[indicate]] , [[mean]] , [[mirror]] , [[personify]] , [[show]] , [[signify]] , [[suggest]] , [[symbol]] , [[typify]] , [[stand for]] , [[emblemize]] , [[represent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈsɪmbəˌlaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác symbolise

    Ngoại động từ

    Tượng trưng cho; là biểu tượng của
    a picture of a red disc with rays coming from it, symbolizing the sun
    hình vẽ một cái đĩa đỏ với những tia toé ra, tượng trưng cho mặt trời
    Biểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu
    the poet has symbolized his lover with a flower
    nhà thơ đã biểu tượng hoá người yêu của mình bằng một bông hoa
    Sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
    Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) ký hiệu hoá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X