• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)===== ::reinstate somebody in the [[pos...)
    Hiện nay (06:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌriɪnˈsteɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ)=====
    =====Sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dựng lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục chức=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục hồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục hồi chức vụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sắp đặt lại=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====dựng lại=====
    -
    =====Replace in a former position.=====
    +
    =====phục chức=====
    -
    =====Restore (a personetc.) to former privileges.=====
    +
    =====phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ=====
    -
    =====Reinstatement n.=====
    +
    =====phục hồi=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phục hồi chức vụ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reinstate reinstate] : National Weather Service
    +
    =====sắp đặt lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bring back]] , [[put back]] , [[put in power again]] , [[recall]] , [[redeem]] , [[reelect]] , [[reestablish]] , [[rehabilitate]] , [[rehire]] , [[reintroduce]] , [[reinvest]] , [[renew]] , [[replace]] , [[restore]] , [[return]] , [[revive]] , [[give back]] , [[rebuild]] , [[reclaim]] , [[recondition]] , [[reconstruct]] , [[rejuvenate]] , [[renovate]] , [[restitute]] , [[reinstitute]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fire]] , [[let go]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˌriɪnˈsteɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
    reinstate somebody in the post of manager/as manager
    phục hồi ai vào chức vụ giám đốc
    Sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dựng lại
    phục chức
    phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ
    phục hồi
    phục hồi chức vụ
    sắp đặt lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X