-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phần lồi===== =====răng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bù trừ, kh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 9: Dòng 7: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====phần lồi=====+ =====phần lồi=====- =====răng=====+ =====răng======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- + - =====bù trừ, khấu trừ=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====bù trừ, khấu trừ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=setoff setoff]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amends]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[offset]] , [[quittance]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[satisfaction]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , indemnification , indemnity , offset , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
