• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phần lồi===== =====răng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bù trừ, kh...)
    Hiện nay (09:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 7:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phần lồi=====
    +
    =====phần lồi=====
    -
    =====răng=====
    +
    =====răng=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====bù trừ, khấu trừ=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====bù trừ, khấu trừ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=setoff setoff] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amends]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[offset]] , [[quittance]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[satisfaction]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phần lồi
    răng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bù trừ, khấu trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X