-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">voʊˈkeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::chọn nghề, chọn ngành::chọn nghề, chọn ngành- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nghề nghiệp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nghề nghiệp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Calling, trade, m‚tier, business, profession, occupation,career, employment, job, pursuit, life's-work, life-work, line(of work), Slang bag, thing: I left university with noparticular vocation in mind.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A strong feeling of fitness for a particular career oroccupation (in religious contexts regarded as a divine call).=====+ - + - =====A a person's employment, esp. regarded as requiring dedication.b a trade or profession. [ME f. OF vocation or L vocatio f.vocare call]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vocation vocation]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====nghề nghiệp=====+ === Kinh tế ===+ =====nghề nghiệp=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[art]] , [[business]] , [[calling]] , [[career]] , [[craft]] , [[do ]]* , [[dodge ]]* , [[duty]] , [[employment]] , [[field]] , [[game]] , [[handicraft]] , [[job]] , [[lifework]] , [[line ]]* , [[line of business]] , [[m]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
