• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phó mát, bánh phó mát===== ::big cheese ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, ch...)
    Hiện nay (05:12, ngày 11 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃi:z</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Phó mát, bánh phó mát=====
    =====Phó mát, bánh phó mát=====
    -
    ::[[big]] [[cheese]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
     
    -
    ::[[to]] [[get]] [[the]] [[cheese]]
     
    -
    ::nếm mùi thất bại
     
    =====Bị bịp=====
    =====Bị bịp=====
    -
    ::[[hard]] [[cheese]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 34: Dòng 22:
    ::làm cho ai chán ngán cái gì
    ::làm cho ai chán ngán cái gì
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====[[big]] [[cheese]] =====
    -
    =====phôi cán tấm=====
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
     +
    ===== [[to]] [[get]] [[the]] [[cheese]] =====
     +
    ::nếm mùi thất bại
     +
    ===== [[hard]] [[cheese]] =====
     +
    ::(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống sợi trụ=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phôi cán tấm=====
    -
    =====phomat=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====ống sợi trụ=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====phomat=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bã ép=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phó mát=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheese cheese] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cheese cheese] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Dệt may]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====bã ép=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====phó mát=====
    +
    :[[american]] , [[blue]] , [[brick]] , [[brie]] , [[cheddar]] , [[cheshire]] , [[churn]] , [[cottage]] , [[cream]] , [[dunlop]] , [[dutch]] , [[edam]] , [[emmenthaler]] , [[farmer]] , [[feta]] , [[fromage]] , [[gorgonzola]] , [[gouda]] , [[gruyere]] , [[lancashire]] , [[liederkranz]] , [[limburger]] , [[neufchatel]] , [[parmesan]] , [[pimiento]] , [[pot]] , [[provolone]] , [[ricotta]] , [[romano]] , [[roquefort]] , [[stilton]] , [[swiss]] , [[trappist]] , [[vacherin]] , [[wensleydale]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /tʃi:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phó mát, bánh phó mát
    Bị bịp

    Nội động từ

    Trớ ra (trẻ con)

    Danh từ (thông tục)

    The cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
    these cigars are the real cheese
    xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
    he thinks he is quite the cheese
    nó cứ tưởng nó là bậc nhất

    Ngoại động từ

    to cheese sb off with sth
    làm cho ai chán ngán cái gì

    Cấu trúc từ

    big cheese
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
    to get the cheese
    nếm mùi thất bại
    hard cheese
    (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phôi cán tấm

    Dệt may

    ống sợi trụ

    Hóa học & vật liệu

    phomat

    Kinh tế

    bã ép
    phó mát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X