• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sufferings=== =====Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)===== =====( số nhiều) những nỗi đau...)
    Hiện nay (08:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sΛfәriŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Đau đớn, đau khổ=====
    =====Đau đớn, đau khổ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Pain, agony, distress, misery, affliction, hardship,torment, torture, tribulation, trial: The man's suffering iswritten in his face.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adversity]] , [[affliction]] , [[anguish]] , [[difficulty]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[hardship]] , [[martyrdom]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[ordeal]] , [[passion]] , [[torment]] , [[torture]] , [[woe]] , [[wretchedness]] , [[agony]] , [[ailing]] , [[grief]] , [[hurt]] , [[illness]] , [[loss]] , [[pain]] , [[sickness]] , [[sorrow]] , [[sufferance]] , [[travail]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afflicted]] , [[wretched]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[happiness]] , [[health]] , [[joy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'sΛfәriŋ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sufferings

    Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)
    ( số nhiều) những nỗi đau khổ

    Tính từ

    Đau đớn, đau khổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    happiness , health , joy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X