• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Xét xử, phân xử===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tuyên bố (phá sản)===== ==Từ ...)
    Hiện nay (08:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´dʒu:di¸keit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Xét xử, phân xử=====
    =====Xét xử, phân xử=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[adjudicated]]
     +
    * V_ing : [[adjudicating]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tuyên bố (phá sản)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. act as judge in a competition, court, tribunal, etc.2 tr. a decide judicially regarding (a claim etc.). b (foll.by to be + compl.) pronounce (was adjudicated to be bankrupt).=====
    +
    -
    =====Adjudication n. adjudicative adj. adjudicator n. [Ladjudicare (as AD-, judicare f. judex -icis judge)]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tuyên bố (phá sản)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adjudge]] , [[arbitrate]] , [[decide]] , [[determine]] , [[mediate]] , [[referee]] , [[settle]] , [[umpire]] , [[decree]] , [[rule]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[defer]] , [[dodge]] , [[ignore]] , [[not judge]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə´dʒu:di¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Xét xử, phân xử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tuyên bố (phá sản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X