• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đài kỷ niệm, tháp===== =====Núi hình tháp; cột hình tháp===== =====Như obelus===== == Từ điển Toán & tin == ===...)
    Hiện nay (07:43, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔbilisk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Như obelus=====
    =====Như obelus=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dấu ghi chú ôben=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dấu ghi chú ôben=====
    -
    =====bia cột=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bia cột=====
    -
    =====đá hình chóp=====
    +
    =====đá hình chóp=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tall]], [[tapering]], [[usually]] [[monolithic]], [[squared]] [[pillar]] [[with]] [[a]] [[pyramidal]] [[tip]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tall]], [[tapering]], [[usually]] [[monolithic]], [[squared]] [[pillar]] [[with]] [[a]] [[pyramidal]] [[tip]]..
    Dòng 30: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.
    ''Giải thích VN'': Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.
    -
    =====tháp đài=====
    +
    =====tháp đài=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[column]] , [[dagger]] , [[mark]] , [[monolith]] , [[monument]] , [[needle]] , [[pillar]] , [[pylon]] , [[shaft]] , [[tower]]
    -
    =====A a tapering usu. four-sided stone pillar set up as amonument or landmark etc. b a mountain, tree, etc., of similarshape.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    ====== OBELUS. [L obeliscus f. Gk obeliskos dimin. ofobelos SPIT(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=obelisk obelisk] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ɔbilisk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đài kỷ niệm, tháp
    Núi hình tháp; cột hình tháp
    Như obelus

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu ghi chú ôben

    Xây dựng

    bia cột
    đá hình chóp

    Giải thích EN: A tall, tapering, usually monolithic, squared pillar with a pyramidal tip..

    Giải thích VN: Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.

    tháp đài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X