• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .metamorphoses=== =====Sự biến hình, sự biến hoá===== =====(sinh vật học) sự biến thái===== == Từ điển...)
    Hiện nay (08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,metə'mɔ:fəsis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(sinh vật học) sự biến thái=====
    =====(sinh vật học) sự biến thái=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự biến chuyển=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=metamorphosis metamorphosis] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự biến thái=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự biến hình=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. metamorphoses) 1 a change of form (by natural orsupernatural means).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A changed form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A change ofcharacter, conditions, etc.=====
    +
    -
    =====Zool. the transformation betweenan immature form and an adult form, e.g. from a pupa to aninsect, or from a tadpole to a frog. [L f. Gk metamorphosis f.metamorphoo transform (as META-, morphoo f. morphe form)]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====sự biến chuyển=====
     +
    === Y học===
     +
    =====sự biến thái=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự biến hình=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alteration]] , [[change]] , [[changeover]] , [[evolution]] , [[mutation]] , [[rebirth]] , [[transfiguration]] , [[transfigurement]] , [[translation]] , [[transmogrification]] , [[transmutation]] , [[transubstantiation]] , [[conversion]] , [[shift]] , [[transformation]] , [[modification]] , [[permutation]] , [[reformation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[stagnation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,metə'mɔ:fəsis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .metamorphoses

    Sự biến hình, sự biến hoá
    (sinh vật học) sự biến thái

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự biến chuyển

    Y học

    sự biến thái

    Kỹ thuật chung

    sự biến hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X