• /¸ɔ:ltə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kết cấu bên trên

    Điện lạnh

    dấu biến âm
    sự biến âm

    Kỹ thuật chung

    nhà phụ
    sự biến đổi
    sự phong hóa
    sự sửa đổi
    sự thay đổi
    Author's Alteration (AA)
    sự thay đổi tác giả
    dynamic threshold alteration
    sự thay đổi ngưỡng động
    sửa đổi
    thay đổi
    Author's Alteration (AA)
    sự thay đổi tác giả
    dynamic threshold alteration
    sự thay đổi ngưỡng động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X