-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi'heiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bi'heiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: ::đối xử tốt với ai::đối xử tốt với ai- =====Chạy (máy móc...)=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?+ =====[[to]] [[behave]] [[oneself]]=====- ::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?+ - ::[[to]] [[behave]] [[oneself]]+ ::ăn ở (cư xử) cho phải phép::ăn ở (cư xử) cho phải phép- ::[[he]] [[doesn't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[behave]] [[himself]]+ =====[[he]] [[doesn't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[behave]] [[himself]]=====::hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép::hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép+ ::Chạy (máy móc...)+ =====[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?=====+ ::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?+ =====[[to]] [[behave]] [[towards]] [[someone]]=====+ ::đối xử với ai- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V_ed: [[behaved]]- =====đối xử=====+ *V_ing :[[behaving]]- + - =====hành động=====+ - + - =====vận hành=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good:The boybehavedwith great insolence. I wishthe children would behave themselves.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - =====Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Refl. (esp. of or to a child) show goodmanners (behaved herself).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đối xử=====- ==Tham khảo chung==+ =====hành động=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=behave behave] :Chlorine Online+ =====vận hành=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[act]] , [[operate]] , [[perform]] , [[react]] , [[run]] , [[take]] , [[work]] , [[act correctly]] , [[act one]]’s age , [[act with decorum]] , [[be civil]] , [[be good]] , [[be nice]] , [[be on best behavior]] , [[be orderly]] , [[comport oneself]] , [[conduct oneself properly]] , [[control]] , [[demean oneself]] , [[deport oneself]] , [[direct]] , [[discipline oneself]] , [[keep one]]’s nose clean , [[keep the peace]] , [[live up to]] , [[manage]] , [[manage oneself]] , [[mind one]]’s manners , [[mind one]]’s p’s and q’s , [[observe golden rule]] , [[observe the law]] , [[play fair]] , [[shape up]] , [[toe the mark]] , [[watch one]]’s step , [[acquit]] , [[bear]] , [[carry]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[conduct]] , [[deport one]]'s self , [[function]] , [[gesture]] , [[handle]] , [[manager]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[treat]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[act up]] , [[misbehave]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , operate , perform , react , run , take , work , act correctly , act one’s age , act with decorum , be civil , be good , be nice , be on best behavior , be orderly , comport oneself , conduct oneself properly , control , demean oneself , deport oneself , direct , discipline oneself , keep one’s nose clean , keep the peace , live up to , manage , manage oneself , mind one’s manners , mind one’s p’s and q’s , observe golden rule , observe the law , play fair , shape up , toe the mark , watch one’s step , acquit , bear , carry , comport , demean , deport , do , quit , conduct , deport one's self , function , gesture , handle , manager , regulate , restrain , treat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ