-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kwæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 31: Dòng 26: =====Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)==========Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Quacked]]- =====lang băm=====+ *Ving: [[Quacking]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ - =====Charlatan, impostor, pretender, fake(r), fraud, Colloqphoney or US also phony: The quack diagnosed Franny as havingappendicitis, but it turned out that she was pregnant.=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lang băm=====- =====Adj.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Fake, fraudulent, sham, counterfeit,Colloq phoney orUS alsophony: Are you still going to see that quack doctor-the one who told you to take aspirin to relieve the pain fromyour ulcer?=====+ =====adjective=====- + :[[bum ]]* , [[dishonest]] , [[dissembling]] , [[fake]] , [[false]] , [[fraudulent]] , [[phony]] , [[pretended]] , [[pretentious]] , [[pseudo ]]* , [[sham ]]* , [[simulated]] , [[unprincipled]]- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[actor]] , [[bum ]]* , [[bunco artist]] , [[charlatan]] , [[cheat]] , [[con artist]] , [[counterfeit]] , [[counterfeiter]] , [[fake]] , [[faker]] , [[flimflammer]] , [[four-flusher]] , [[fraud]] , [[hoser]] , [[humbug]] , [[impostor]] , [[mountebank]] , [[phony]] , [[playactor]] , [[pretender]] , [[pseudo ]]* , [[put-on]] , [[quacksalver]] , [[sham]] , [[shammer]] , [[shark ]]* , [[sharp ]]* , [[simulator]] , [[slicker]] , [[whip ]]* , [[empiric]] , [[imposter]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=quack quack]: Chlorine Online+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[genuine]] , [[original]] , [[real]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bum * , dishonest , dissembling , fake , false , fraudulent , phony , pretended , pretentious , pseudo * , sham * , simulated , unprincipled
noun
- actor , bum * , bunco artist , charlatan , cheat , con artist , counterfeit , counterfeiter , fake , faker , flimflammer , four-flusher , fraud , hoser , humbug , impostor , mountebank , phony , playactor , pretender , pseudo * , put-on , quacksalver , sham , shammer , shark * , sharp * , simulator , slicker , whip * , empiric , imposter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ