-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fæn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[fanning]]*V-ing: [[fanning]]+ *Ved: [[fanned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quạt bồi tích=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái quạt=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quạt=====+ - + - =====quạt đẩy=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cánh=====+ - + - =====máy quạt=====+ - + - =====máy thông gió=====+ - =====phong trào=====+ === Xây dựng===+ =====quạt=====- =====quạt chân vịt=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cái quạt, bản hướng gió, chân vịt=====- =====quạtđiện=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====quạt bồi tích=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====cái quạt=====+ === Điện lạnh===+ =====quạt=====- =====quạtgió=====+ =====quạt đẩy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cánh=====- =====quạtlàm mát=====+ =====máy quạt=====- =====quạtthông gió=====+ =====máy thông gió=====- ==Kinh tế==+ =====phong trào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quạtmáy=====+ =====quạt chân vịt=====- ===Nguồn khác===+ =====quạt điện=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fan fan] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====quạt gió=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fan&searchtitlesonly=yes fan] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====quạt làm mát=====- ===N.===+ - =====Admirer,enthusiast,adherent,devotee,aficionado,follower,supporter,lover,zealot,Colloq buff,fiend,hound,bug,addict,nut,US booster,Slang junkie, freak, groupie:Avid fans of Ascot United,we go to all the matches.=====+ =====quạt thông gió=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====quạt máy=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[air conditioner]] , [[blade]] , [[draft]] , [[flabellum]] , [[leaf]] , [[palm leaf]] , [[propeller]] , [[thermantidote]] , [[vane]] , [[ventilator]] , [[windmill]] , [[addict]] , [[adherent]] , [[admirer]] , [[aficionado]] , [[amateur]] , [[buff]] , [[devotee]] , [[follower]] , [[freak ]]* , [[groupie ]]* , [[habitu]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ