-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">goul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">goƱl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">goƱl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 19: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gôn=====+ =====gôn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====mục tiêu=====+ =====mục tiêu=====::[[goal]] [[satisfaction]]::[[goal]] [[satisfaction]]::sự đáp ứng mục tiêu::sự đáp ứng mục tiêuDòng 40: Dòng 38: ::phương pháp phối hợp mục tiêu::phương pháp phối hợp mục tiêu- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Object,aim,purpose, end, objective, target,ambition,ideal,aspiration: Fletcher's goal is to be head of thecompany.=====+ :[[ambition]] , [[design]] , [[destination]] , [[duty]] , [[end]] , [[ground zero]] , [[intent]] , [[intention]] , [[limit]] , [[mark]] , [[mission]] , [[object]] , [[objective]] , [[target]] , [[use]] , [[zero ]]* , [[aim]] , [[meaning]] , [[point]] , [[purpose]] , [[view]] , [[why]] , [[bourn]] , [[bourne]] , [[consummation]] , [[ideal]] , [[telic]] , [[terminus]] , [[terminus ad quem]] , [[thule]] , [[zion]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====The object of a person's ambition or effort; adestination; anaim(fame is his goal; London was our goal).=====+ - + - =====A Football a pair of posts with a crossbar between which theball has to be sent to score. b a cage or basket used similarlyin other games. c apointwon (scored 3 goals).=====+ - + - =====A pointmarking the end of a race.=====+ - + - =====Rugby Football an attempt to kicka goal. goal-line Football a line between each pair ofgoalposts,extended to form the end-boundary of a field of play(cf. touch-line). goal-minder (or -tender) US a goalkeeper atice hockey. goal-mouth Football the space between or near thegoalposts. in goal in the position of goalkeeper.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goal goal]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=goal&submit=Search goal]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goal goal]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=goal goal]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=goal goal]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mục tiêu
- goal satisfaction
- sự đáp ứng mục tiêu
- goal satisfaction
- sự thỏa mãn mục tiêu
- Goal Seek
- tìm mục tiêu
- Goal Seek and Solver
- mục tiêu tìm kiếm và giải quyết
- goal seeking
- truy tìm mục tiêu
- goal-coordination method
- phương pháp phối hợp mục tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ