• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (06:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'stӕminә</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'stӕminә</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định=====
    =====Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cơ sở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ bền mỏi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sức bền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sức chịu đựng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sườn=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====cơ sở=====
    -
    =====Ruggedness, vigour, vigorousness, (intestinal) fortitude,robustness, indefatigability, staying power, endurance, energy,power, might, mettle, (inner) strength, staunchness,stalwartness, courage, indomitability, Colloq grit, guts,starch, US stick-to-it-iveness, sand, Taboo slang balls: Evenat the age of 70, she still had the stamina to run in themarathon.=====
    +
    =====khung=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====độ bền mỏi=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The ability to endure prolonged physical or mental strain;staying power, power of endurance. [L, pl. of STAMEN in sense'warp, threads spun by the Fates']=====
    +
    =====sức bền=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sức chịu đựng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stamina stamina] : National Weather Service
    +
    =====sườn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backbone ]]* , [[endurance]] , [[energy]] , [[force]] , [[fortitude]] , [[grit ]]* , [[guts ]]* , [[gutsiness]] , [[heart]] , [[indefatigability]] , [[intestinal fortitude ]]* , [[legs]] , [[lustiness]] , [[moxie ]]* , [[power]] , [[power of endurance]] , [[resilience]] , [[resistance]] , [[starch ]]* , [[staying power]] , [[tolerance]] , [[toleration]] , [[vim]] , [[vitality]] , [[zip ]]* , [[backbone]] , [[courage]] , [[grit]] , [[perseverance]] , [[strength]] , [[sturdiness]] , [[vigor]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apathy]] , [[lack]] , [[laziness]] , [[lethargy]] , [[weakness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'stӕminә/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơ sở
    khung
    độ bền mỏi
    sức bền
    sức chịu đựng
    sườn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X