• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:34, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´waind</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[unwinding]]
    *Ving: [[unwinding]]
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trải ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quay trở lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quay trả lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tháo ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past and past part. unwound) 1 a tr. draw out (a thingthat has been wound). b intr. become drawn out after havingbeen wound.=====
    +
    -
    =====Intr. & tr. colloq. relax.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Vật lý===
     +
    =====trải ra=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====quay trở lại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====quay trả lại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unwind unwind] : National Weather Service
    +
    =====tháo ra=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=unwind unwind] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disentangle]] , [[free]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[ravel]] , [[separate]] , [[slacken]] , [[unbend]] , [[uncoil]] , [[unfurl]] , [[unravel]] , [[unreel]] , [[unroll]] , [[untwine]] , [[untwist]] , [[unwrap]] , [[calm down ]]* , [[ease off ]]* , [[loosen up]] , [[quiet down]] , [[quieten]] , [[recline]] , [[rest]] , [[sit back]] , [[slow down]] , [[take a break]] , [[take it easy]] , [[wind down]] , [[play out]] , [[relax]] , [[undo]] , [[untangle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[tangle]] , [[twist]] , [[wind]] , [[agitate]] , [[prepare]] , [[ready]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ʌn´waind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unwound

    Tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
    to unwind a ball of string
    tháo một cuộn dây

    Nội động từ

    (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian lao động, căng thẳng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)

    Vật lý

    trải ra

    Xây dựng

    quay trở lại

    Kỹ thuật chung

    quay trả lại
    tháo ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X