• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + between A and B) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..))
    Hiện nay (10:55, ngày 10 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pou´læriti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====(nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng=====
    =====(nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tương ứng cực=====
    +
    -
    =====sự tương quan cực=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đối cực; (đại số); (vật lý) cực tính; (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực=====
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cực tính, tính phân cực=====
    -
    =====cực tính, tính phân cực=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====phân cực=====
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phân cực=====
    +
    ''Giải thích VN'': Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.
    ''Giải thích VN'': Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====tính có cực=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tính có cực=====
    +
    =====chiều phân cực=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chiều phân cực=====
    +
    ::[[reverse]] [[polarity]]
    ::[[reverse]] [[polarity]]
    ::chiều phân cực đảo
    ::chiều phân cực đảo
    ::[[straight]] [[polarity]]
    ::[[straight]] [[polarity]]
    ::chiều phân cực thẳng dứng
    ::chiều phân cực thẳng dứng
    -
    =====cực tinh=====
    +
    =====cực tinh=====
    ::[[normal]] [[polarity]]
    ::[[normal]] [[polarity]]
    ::cực tính thuận
    ::cực tính thuận
    Dòng 71: Dòng 56:
    ::[[voltage]] [[polarity]]
    ::[[voltage]] [[polarity]]
    ::cực tính của điện áp
    ::cực tính của điện áp
    -
    =====độ phân cực=====
    +
    =====độ phân cực=====
    -
     
    +
    -
    =====sự phân cực=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the tendency of a lodestone, magnetized bar,etc., to point with its extremities to the magnetic poles of theearth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The condition of having two poles with contraryqualities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The state of having two opposite tendencies,opinions, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The electrical condition of a body (positiveor negative).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A magnetic attraction towards an object orperson.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=polarity polarity] : Chlorine Online
    +
    =====sự phân cực=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antagonism]] , [[antithesis]] , [[contradiction]] , [[contradistinction]] , [[contraposition]] , [[contrariety]] , [[contrariness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pou´læriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) tính có cực; chiều phân cực
    the polarity of a magnet
    tính phân cực của thanh nam châm
    ( + between A and B) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..)
    (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đối cực; (đại số); (vật lý) cực tính; (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực

    Y học

    cực tính, tính phân cực

    Điện

    phân cực

    Giải thích VN: Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.

    Điện lạnh

    tính có cực

    Kỹ thuật chung

    chiều phân cực
    reverse polarity
    chiều phân cực đảo
    straight polarity
    chiều phân cực thẳng dứng
    cực tinh
    normal polarity
    cực tính thuận
    opposite keying polarity
    cực tính (thao tác) đối ngẫu
    periodic polarity inversion
    sự đảo cực tính tuần hoàn
    polarity reversal
    đảo cực tính
    polarity reversal
    sự đảo cực tính
    polarity reverser
    bộ đảo cực tính
    polarity sign
    dấu cực tính
    polarity switch
    nút đổi cực tính
    polarity tester
    máy kiểm tra cực tính
    pulse polarity
    cực tính xung
    reversed polarity
    cực tính ngược
    voltage polarity
    cực tính của điện áp
    độ phân cực
    sự phân cực

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X