• (Khác biệt giữa các bản)
    (( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ)
    Hiện nay (01:48, ngày 27 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (^^)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pɔ:slin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 6:
    =====( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ=====
    =====( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ=====
    -
    ::[[porcelain]] [[enamel]]
    +
    ::[[porcelain]] [[enamel]]
    ::men sứ
    ::men sứ
    ::[[a]] [[porcelain]] [[figure]]
    ::[[a]] [[porcelain]] [[figure]]
    Dòng 20: Dòng 12:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sứ=====
    +
    =====sứ=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[hard]], [[white]], [[translucent]], [[nonporous]] [[ceramic]] [[material]] [[composed]] [[primarily]] [[of]] [[kaolin]], [[feldspar]], [[and]] [[quartz]] [[fired]] [[first]] [[at]] [[a]] [[low]] [[temperature]] [[and]] [[then]] [[fired]] [[again]] [[at]] [[a]] [[very]] [[high]] [[temperature]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[hard]], [[white]], [[translucent]], [[nonporous]] [[ceramic]] [[material]] [[composed]] [[primarily]] [[of]] [[kaolin]], [[feldspar]], [[and]] [[quartz]] [[fired]] [[first]] [[at]] [[a]] [[low]] [[temperature]] [[and]] [[then]] [[fired]] [[again]] [[at]] [[a]] [[very]] [[high]] [[temperature]].
    Dòng 28: Dòng 20:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sứ (trong nha khoa)=====
    +
    =====sứ (trong nha khoa)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đồ sứ=====
     
    - 
    -
    =====vật cách điện=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A hard vitrified translucent ceramic.=====
     
    - 
    -
    =====Objects made ofthis.=====
     
    -
    =====Porcellaneous adj. porcellanous adj. [F porcelaine cowrie,porcelain f. It. porcellana f. porcella dimin. of porca sow (acowrie being perh. likened to a sow's vulva) f. L porca fem. ofporcus pig]=====
    +
    =====đồ sứ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vật cách điện=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=porcelain porcelain] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porcelain porcelain] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ceramic]] , [[china]] , [[crackleware]] , [[earthenware]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'pɔ:slin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sứ; đồ sứ
    ( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
    porcelain enamel
    men sứ
    a porcelain figure
    (thuộc ngữ) một hình tượng bằng sứ

    Hóa học & vật liệu

    sứ

    Giải thích EN: A hard, white, translucent, nonporous ceramic material composed primarily of kaolin, feldspar, and quartz fired first at a low temperature and then fired again at a very high temperature.

    Giải thích VN: Vật liệu gốm cứng, màu trắng, đục và không xốp, được tạo thành chủ yếu từ cao lanh, khoáng chất fenspat và thạch anh, lúc đầu nung ở nhiệt độ thấp, sau đó được nung lại ở nhiệt độ rất cao.

    Y học

    sứ (trong nha khoa)

    Kỹ thuật chung

    đồ sứ
    vật cách điện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X