-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´bæləns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: *Ving: [[Unbalancing]]*Ving: [[Unbalancing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====làm mấtcân bằng=====+ =====(điều khiển học ) tính không cân bằng=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====không đối xứng=====- =====không cân bằng=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Unbalance.gif|200px|Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng]]+ =====Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng=====+ + === Xây dựng===+ =====làm mất cân bằng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không đối xứng=====+ + =====không cân bằng=====::[[residual]] [[unbalance]]::[[residual]] [[unbalance]]::không cân bằng dư::không cân bằng dưDòng 39: Dòng 39: ::[[unbalance]] [[voltage]]::[[unbalance]] [[voltage]]::điện áp không cân bằng (cầu đo)::điện áp không cân bằng (cầu đo)- =====lượng không cân bằng=====+ =====lượng không cân bằng=====- + - =====sự không đối xứng=====+ - + - =====sự không cân bằng=====+ - + - =====sự mất cân bằng=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - =====Upset the physical or mental balance of(unbalanced by the blow; the shock unbalanced him).=====+ =====sự không đối xứng=====- =====(asunbalanced adj.) a not balanced. b (of a mind or a person)unstable or deranged.=====+ =====sự không cân bằng=====- =====N. lack of balance; instability,esp.mental.=====+ =====sự mất cân bằng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[craze]] , [[madden]] , [[unhinge]]+ =====noun=====+ :[[brainsickness]] , [[craziness]] , [[dementia]] , [[derangement]] , [[disturbance]] , [[insaneness]] , [[lunacy]] , [[madness]] , [[mental illness]] , [[psychopathy]] , [[astasia]] , [[disequilibration]] , [[disequilibrium]] , [[imbalance]] , [[instability]]+ =====adjective=====+ :[[asymmetric]] , [[imperfect]] , [[unbalanced]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , astasia , disequilibration , disequilibrium , imbalance , instability
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ