• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkærɪkətʃər , ˈkærɪkəˌtʃʊər</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 21: Dòng 13:
    *V_ing: [[Caricaturing]]
    *V_ing: [[Caricaturing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====biếm họa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cartoon, parody, burlesque, lampoon, satire, pasquinade,Colloq take-off, spoof, Brit send-up: The cartoon in thenewspaper showed a caricature of the Prime Minister.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parody, satirize, lampoon, burlesque, ridicule, mock,distort, Colloq take off, Brit send up: Hogarth caricaturedChurchill in the form of a bear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    //-->
    +
    -
    </SCRIPT>
    +
    -
    </HEAD>
    +
    -
     
    +
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    +
    -
    <H2><font color=003D84>caricature</FONT></H2>
    +
    -
    <UL>
    +
    === Xây dựng===
    -
    <LI><font color=0000A0>n. & v.</font>
    +
    =====biếm họa=====
    -
    <UL>
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    </UL>
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    <LI><font color=0000A0>n. </font>
    +
    =====noun=====
    -
    <UL>
    +
    :[[burlesque]] , [[cartoon]] , [[distortion]] , [[farce]] , [[imitation]] , [[lampoon]] , [[libel]] , [[mimicry]] , [[mockery]] , [[parody]] , [[pasquinade]] , [[pastiche]] , [[put-on]] , [[ridicule]] , [[satire]] , [[send-up]] , [[sham]] , [[takeoff ]]* , [[travesty]] , [[mock]] , [[art]] , [[copy]] , [[exaggeration]] , [[mimic]] , [[overdo]] , [[skit]] , [[take-off]] , [[takeoff]]
    -
    <LI><font color=000000> a grotesque usu. comic representation of aperson by exaggeration of characteristic traits, in a picture,writing, or mime.</font>
    +
    =====verb=====
    -
    <LI><font color=000000> a ridiculously poor or absurd imitation orversion.</font>
    +
    :[[ape]] , [[burlesque]] , [[mimic]] , [[mock]] , [[parody]] , [[travesty]]
    -
    </UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>v.tr. make or give a caricature of. </font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=005555>caricaturaladj. caricaturist n. [F f. It. caricatura f. caricare load,exaggerate: see CHARGE]</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL></BODY></HTML>
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkærɪkətʃər , ˈkærɪkəˌtʃʊər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối vẽ biếm hoạ
    Tranh biếm hoạ

    Ngoại động từ

    Vẽ biếm hoạ, châm biếm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    biếm họa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X